Giá cả thị trường ngày 2/6/2014
| Tên mặt hàng | Gía tiền | |
| Gạo nếp Thái Bình | 27.000 | đ/kg |
| | 15.000 | đ/kg |
| Gạo Bắc thơm Thái Bình | 18.000 | đ/kg |
| Gạo Bắc thơm Nam Ðịnh | 19.000 | đ/kg |
| Gạo Q | 13.000 | đ/kg |
| Gạo Tám xoan | 24.000 | đ/kg |
| Gạo Thái Lan | 31.000 | đ/kg |
| Miến | 30.000 | đ/kg |
| Bánh đa | 18.000 | đ/kg |
| Lạc đỏ | 55.000 | đ/kg |
| Ðỗ xanh không vỏ | 40.000 | đ/kg |
| Ðỗ đen | 45.000 | đ/kg |
| Ðường | 15.000 | đ/kg |
| Thịt thăn | 90.000 | đ/kg |
| Mông sấn | 80.000 | đ/kg |
| Nạc vai | 80.000 | đ/kg |
| Ba chỉ | 70.000 | đ/kg |
| Thịt lợn (hơi) | 38.000 | đ/kg |
| Sườn lợn | 75.000 | đ/kg |
| Thịt Trâu | 250.000 | đ/kg |
| Thịt Bò | 250.000 | đ/kg |
| Gà ta | 90.000 | đ/kg |
| Cá Quả | 95.000 | đ/kg |
| Cá Trắm cỏ | 50.000 | đ/kg |
| Cá trôi | 35.000 | đ/kg |
| Trứng gà | 3.000 | đ/quả |
| Trứng vịt | 3.000 | đ/quả |
| Muối trắng | 5.000 | đ/kg |
| Cà phê G7 gói to | 100.000 | đ/gói |
| Cà phê G7 gói nhỏ | 40.000 | đ/gói |
| Nước mắm Diêm Ðiền (Ðặc biệt) | 120.000 | đ/lít |
| Nước mắm Chinsu (500ml) | 27.000 | đ/chai |
| Nước mắm | 19.000 | đ/chai |
| Mì chính VeDan (400g) cánh to | 23.000 | đ/gói |
| Mì chính Ajnomoto (454g) | 29.000 | đ/gói |
| Bột canh Vifon | ||