Thứ 2, 20/05/2024, 11:23[GMT+7]

Tìm hiểu kiến thức nhập môn lập trình Javascript

Thứ 2, 18/12/2023 | 15:08:55
1,160 lượt xem
Javascript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ, việc học lập trình Javascript đã trở nên cực kỳ quan trọng và cần thiết cho bất kỳ ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tuy nhiên, việc bắt đầu học một ngôn ngữ lập trình mới có thể gây khó khăn và bối rối cho những người mới bắt đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kiến thức nhập môn lập trình Javascript để giúp bạn có thể bắt đầu học ngôn ngữ này một cách dễ dàng và hiệu quả.

1. Cơ bản về Javascript

1.1 Giới thiệu về Javascript

Javascript là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các ứng dụng web động và tương tác trên trình duyệt. Nó được phát triển bởi Brendan Eich vào năm 1995 và ban đầu được gọi là “LiveScript”. Sau đó, nó được đổi tên thành “Javascript” để tận dụng được sự phổ biến của ngôn ngữ Java vào thời điểm đó.

Ngày nay, Javascript đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web, ứng dụng di động và cả phát triển game. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc học Javascript là một lợi thế lớn cho bất kỳ ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

1.2 Các tính năng của Javascript

Javascript có nhiều tính năng hữu ích giúp cho việc phát triển các ứng dụng web hiệu quả. Dưới đây là những tính năng chính của Javascript:

  • Đa nền tảng: Javascript có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau như Windows, Mac OS, Linux, iOS và Android.
  • Dễ học: Với cú pháp đơn giản và gần giống với các ngôn ngữ lập trình khác, việc học Javascript không quá khó khăn đối với những người mới bắt đầu.
  • Tương tác trực tiếp với người dùng: Javascript cho phép tương tác trực tiếp với người dùng thông qua các sự kiện và hành động trên trình duyệt.
  • Tính năng động: Với Javascript, bạn có thể thêm hoặc xóa các phần tử trong trang web một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Hỗ trợ đa dạng cho các framework và thư viện: Các framework và thư viện như React, Angular hay jQuery đều hỗ trợ tốt cho việc phát triển ứng dụng web bằng Javascript.

2. Cú pháp cơ bản của Javascript

2.1 Biến và kiểu dữ liệu

Trong Javascript, biến được sử dụng để lưu trữ giá trị và có thể được gán lại giá trị mới trong quá trình chạy chương trình. Để khai báo biến trong Javascript, ta sử dụng từ khóa var, sau đó là tên biến và dấu = để gán giá trị cho biến. Ví dụ:

var name = "John";

 Trong đó, name là tên biến và "John" là giá trị được gán cho biến này. Ngoài ra, Javascript còn hỗ trợ các kiểu dữ liệu như số, boolean, null, undefined và object.

2.2 Toán tử

Javascript hỗ trợ nhiều toán tử khác nhau để thực hiện các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia và các phép so sánh. Dưới đây là một số toán tử thường được sử dụng trong Javascript:

  • Toán tử cộng (+): Dùng để cộng hai giá trị với nhau.
  • Toán tử trừ (-): Dùng để trừ hai giá trị với nhau.
  • Toán tử nhân (*): Dùng để nhân hai giá trị với nhau.
  • Toán tử chia (/): Dùng để chia hai giá trị với nhau.
  • Toán tử gán (=): Dùng để gán giá trị cho biến.
  • Toán tử so sánh (==): Dùng để so sánh hai giá trị có bằng nhau hay không.
  • Toán tử logic (&&, ||): Dùng để kết hợp các điều kiện trong câu lệnh điều kiện.

2.3 Hàm

Hàm là một khối mã có thể tái sử dụng trong chương trình. Trong Javascript, ta có thể định nghĩa hàm bằng từ khóa function, sau đó là tên hàm và các tham số (nếu có). Ví dụ:

function sum(a, b) { return a + b;}

Sau đó, ta có thể gọi hàm này bằng cách truyền các giá trị vào tham số và sử dụng từ khóa return để trả về kết quả. Ví dụ:

var result = sum(5, 10);
console.log(result); // Kết quả: 15

 3. Tìm hiểu về DOM và sự kiện trong Javascript

3.1 DOM là gì?

DOM (Document Object Model) là một cấu trúc cây được tạo ra bởi trình duyệt để biểu diễn các phần tử trong trang web. Trong Javascript, ta có thể sử dụng DOM để tương tác với các phần tử trong trang web như thêm, xóa hoặc thay đổi nội dung của chúng.

3.2 Sự kiện trong Javascript

Sự kiện là các hành động hoặc tương tác của người dùng với trang web như click chuột, nhập liệu hay cuộn trang. Trong Javascript, ta có thể sử dụng các sự kiện để thực hiện các hành động tương ứng khi người dùng tương tác với trang web. Ví dụ:

var button = document.getElementById("myButton");
button.addEventListener("click", function() {console.log("Bạn đã click vào nút!");   });

 Trong đoạn mã trên, ta sử dụng phương thức addEventListener() để lắng nghe sự kiện click trên nút có id là myButton và thực hiện một hành động khi sự kiện xảy ra.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, freetuts.net đã tìm hiểu về kiến thức nhập môn lập trình Javascript. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cơ bản về ngôn ngữ này, cách sử dụng cú pháp, các tính năng và cách học Javascript hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thể bắt đầu học Javascript một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn thành công!